Giới thiệu BẢNG BÁO GIÁ MÁY IN XPRINTER
1. Máy in hóa đơn Xprinter XP-58IIH
Phương pháp in In nhiệt trực tiếp
Chiều rộng in Chiều rộng giấy 58mm
Mật độ điểm 384 điểm / dòng
Tốc độ in 90 mm / giây
Cổng kết nối USB
Giấy in 57,5 ± 0,5 mm × 80 mm
2. Máy in hóa đơn XP-D200N
Chiều rộng in: 72mm
Độ phân giải: 576 điểm/dòng
Tốc độ in: 200mm/giây
Giao tiếp: USB
Khổ giấy: 79,5 ± 0,5mm × 80mm
Khoảng cách dòng: 3,75mm
Trọng lượng: 1 kg
Kích thước: 189,15 x 145,35 x 139,7mm (Dài x Rộng x Cao)
3. Máy in hóa đơn XP-K200U
Chiều rộng in: 72mm
Độ phân giải: 576 điểm/dòng
Tốc độ in: 200mm/giây
Giao tiếp: USB
Khổ giấy: 79,5 ± 0,5mm × 80mm
Khoảng cách dòng: 3,75mm
Trọng lượng: 1 kg
Kích thước: 189,15 x 145,35 x 139,7mm (Dài x Rộng x Cao)
4. Máy in hóa đơn XP-K200L
Chiều rộng in: 72mm
Độ phân giải: 576 điểm/dòng
Tốc độ in: 200mm/giây
Giao tiếp: USB + WIFI
Kết nối WIFI chuẩn b/g/n
Khổ giấy: 79,5 ± 0,5mm × 80mm
Khoảng cách dòng: 3,75mm
Trọng lượng: 1 kg
Kích thước: 189,15 x 145,35 x 139,7mm (Dài x Rộng x Cao)
5. Máy in hóa đơn XP-K300L
Chiều rộng in: 72mm
Độ phân giải: 576 điểm/dòng
Tốc độ in: 300mm/giây
Giao tiếp: USB + RS232 + LAN
Khổ giấy: 79,5 ± 0,5mm × 80mm
Khoảng cách dòng: 3,75mm
Trọng lượng: 1 kg
Kích thước: 189,15 x 145,35 x 139,7mm (Dài x Rộng x Cao)
6.Máy in hóa đơn XP-V320L
Chiều rộng in: 76mm
Độ phân giải: 576 điểm/dòng
Tốc độ in: 200mm/giây
Giao tiếp: USB + LAN
Khổ giấy: 79,5 ± 0,5mm × 80mm
Khoảng cách dòng: 3,75mm
Trọng lượng: 1 kg
Kích thước: 183,3 x 140 x 141,5mm
7. Máy in hóa đơn XP-V320N
Chiều rộng in: 76mm
Độ phân giải: 576 điểm/dòng
Tốc độ in: 200mm/giây
Giao tiếp: USB + LAN
Khổ giấy: 79,5 ± 0,5mm × 80mm
Khoảng cách dòng: 3,75mm
Trọng lượng: 1 kg
Kích thước: 183,3 x 140 x 141,5mm
8.Máy in hóa đơn XP-Q200
Chiều rộng in: 76mm
Độ phân giải in: 576 điểm/dòng
Tốc độ in: 200mm/giây
Giao diện: COM 25C + USB
Giấy in: 79,5 ± 0,5mm × 80mm
Khoảng cách dòng: 3,75mm
Trọng lượng: 1.45kg
Kích thước: 194.5x145x147mm
9.Máy in hóa đơn XP-Q260
Chiều rộng in: 76mm
Độ phân giải in: 576 điểm/ dòng (80mm)
Tốc độ in: 260mm/giây
Giao diện: USB + LAN + COM
Giấy in: 79,5 ± 0,5mm × 80mm
Khoảng cách dòng: 3,75mm
Trọng lượng: 1.45kg
Kích thước: 194.5x145x147mm
Giá USP